Có 3 kết quả:
重典 zhòng diǎn ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ • 重点 zhòng diǎn ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ • 重點 zhòng diǎn ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) important classic text
(2) cruel torture
(3) severe punishment
(2) cruel torture
(3) severe punishment
Bình luận 0
zhòng diǎn ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ [chóng diǎn ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄢˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) important point
(2) main point
(3) focus
(4) key (project etc)
(5) to focus on
(6) to put the emphasis on
(2) main point
(3) focus
(4) key (project etc)
(5) to focus on
(6) to put the emphasis on
Bình luận 0
zhòng diǎn ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ [chóng diǎn ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄢˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) important point
(2) main point
(3) focus
(4) key (project etc)
(5) to focus on
(6) to put the emphasis on
(2) main point
(3) focus
(4) key (project etc)
(5) to focus on
(6) to put the emphasis on
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0